Có 2 kết quả:
裸辞 luǒ cí ㄌㄨㄛˇ ㄘˊ • 裸辭 luǒ cí ㄌㄨㄛˇ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to quit one's job (without having another one)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to quit one's job (without having another one)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh